Có 2 kết quả:
銷金窟 xiāo jīn kū ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣ ㄎㄨ • 销金窟 xiāo jīn kū ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣ ㄎㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
money squandering establishment (e.g. gambling den, brothel etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
money squandering establishment (e.g. gambling den, brothel etc)
Bình luận 0