Có 2 kết quả:

銷金窟 xiāo jīn kū ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣ ㄎㄨ销金窟 xiāo jīn kū ㄒㄧㄠ ㄐㄧㄣ ㄎㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

money squandering establishment (e.g. gambling den, brothel etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

money squandering establishment (e.g. gambling den, brothel etc)

Bình luận 0